通貨【つうか】
tiền tệ
百貨店【ひゃっかてん】
cửa hàng bách hóa
貨物【かもつ】
hàng hóa, tiền hoặc tài sản
外貨【がいか】
ngoại tệ, tiền nước ngoài, ngoại hối, hàng hóa nước ngoài, hàng nhập khẩu
硬貨【こうか】
xu, tiền mạnh
貨幣【かへい】
tiền, tiền tệ, tiền đúc
貨車【かしゃ】
toa hàng, xe tải
雑貨【ざっか】
hàng hóa tạp chí, hàng hóa tổng hợp, tạp phẩm
貨幣価値【かへいかち】
giá trị tiền tệ
基軸通貨【きじくつうか】
tiền tệ chủ chốt