責任【せきにん】
nhiệm vụ, trách nhiệm (bao gồm giám sát nhân viên), trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm
責める【せめる】
lên án, đổ lỗi, chỉ trích, khiển trách, buộc tội, thúc giục, nhấn, quấy rầy, tra tấn, hành hạ, bức hại, thuần hóa (một con ngựa)
責任者【せきにんしゃ】
người phụ trách (bao gồm vai trò giám sát các nhân viên khác), người chịu trách nhiệm cho ..., bên chịu trách nhiệm, người giám sát, quản lý
無責任【むせきにん】
vô trách nhiệm
責務【せきむ】
nhiệm vụ, nghĩa vụ
引責【いんせき】
chịu trách nhiệm
刑事責任【けいじせきにん】
trách nhiệm hình sự
責任感【せきにんかん】
tinh thần trách nhiệm
自責【じせき】
tự lên án, tự trách, tự buộc tội
道義的責任【どうぎてきせきにん】
nghĩa vụ đạo đức
免責【めんせき】
miễn trách nhiệm, tuyên bố từ chối trách nhiệm
問責【もんせき】
đổ lỗi, khiển trách
重責【じゅうせき】
trách nhiệm nặng nề
職責【しょくせき】
nhiệm vụ của một người, trách nhiệm liên quan đến công việc của một người
自責点【じせきてん】
chạy hợp lệ
責め【せめ】
trách nhiệm, trách nhiệm pháp lý, đổ lỗi, tra tấn, dày vò
無過失責任【むかしつせきにん】
trách nhiệm không có lỗi
自賠責保険【じばいせきほけん】
bảo hiểm trách nhiệm xe bắt buộc
責任転嫁【せきにんてんか】
chuyển trách nhiệm (cho việc gì) sang (ai đó), đùn đẩy trách nhiệm