11 nét

đổ lỗi, lên án, khiển trách

Kunせ.める
Onセキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 責任せきにん
    nhiệm vụ, trách nhiệm (bao gồm giám sát nhân viên), trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm
  • 責めるせめる
    lên án, đổ lỗi, chỉ trích, khiển trách, buộc tội, thúc giục, nhấn, quấy rầy, tra tấn, hành hạ, bức hại, thuần hóa (một con ngựa)
  • 責任者せきにんしゃ
    người phụ trách (bao gồm vai trò giám sát các nhân viên khác), người chịu trách nhiệm cho ..., bên chịu trách nhiệm, người giám sát, quản lý
  • 無責任むせきにん
    vô trách nhiệm
  • 責務せきむ
    nhiệm vụ, nghĩa vụ
  • 引責いんせき
    chịu trách nhiệm
  • 刑事責任けいじせきにん
    trách nhiệm hình sự
  • 責任感せきにんかん
    tinh thần trách nhiệm
  • 自責じせき
    tự lên án, tự trách, tự buộc tội
  • 道義的責任どうぎてきせきにん
    nghĩa vụ đạo đức
  • 免責めんせき
    miễn trách nhiệm, tuyên bố từ chối trách nhiệm
  • 問責もんせき
    đổ lỗi, khiển trách
  • 重責じゅうせき
    trách nhiệm nặng nề
  • 職責しょくせき
    nhiệm vụ của một người, trách nhiệm liên quan đến công việc của một người
  • 自責点じせきてん
    chạy hợp lệ
  • 責めせめ
    trách nhiệm, trách nhiệm pháp lý, đổ lỗi, tra tấn, dày vò
  • 無過失責任むかしつせきにん
    trách nhiệm không có lỗi
  • 自賠責保険じばいせきほけん
    bảo hiểm trách nhiệm xe bắt buộc
  • 責任転嫁せきにんてんか
    chuyển trách nhiệm (cho việc gì) sang (ai đó), đùn đẩy trách nhiệm