18 néts

quà tặng, gửi, đưa cho, trao giải cho, trao cho, trình bày điều gì đó

Kunおく.る
Onゾウ、ソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 贈るおくる
    tặng, trình bày, trao đổi, ban tặng, trao tặng
  • 贈賄ぞうわい
    hối lộ, ghép
  • 贈呈ぞうてい
    trình bày
  • 贈り物おくりもの
    món quà, quà tặng
  • 贈与ぞうよ
    quyên góp, bài thuyết trình
  • 寄贈きぞう
    quyên góp, bài thuyết trình, quà tặng
  • 贈答ぞうとう
    trao đổi quà tặng
  • 贈り主おくりぬし
    người gửi (của một món quà)
  • 贈収賄ぞうしゅうわい
    hối lộ, tham nhũng