7 nét

xe ô tô

Kunくるま
Onシャ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 自転車じてんしゃ
    xe đạp
  • 救急車きゅうきゅうしゃ
    xe cứu thương
  • 列車れっしゃ
    tàu hỏa
  • 戦車せんしゃ
    xe tăng, cỗ xe ngựa
  • 駐車場ちゅうしゃじょう
    bãi đỗ xe, nhà để xe
  • 車両しゃりょう
    toa xe lăn, toa xe lửa, phương tiện có bánh xe
  • 車内しゃない
    bên trong một chiếc xe (tàu, xe buýt, v.v.)
  • 馬車ばしゃ
    xe ngựa kéo, xe ngựa, giỏ hàng
  • 自動車じどうしゃ
    xe hơi, ô tô, xe ô tô, xe cơ giới, tự động
  • 馬車マーチョ
    xe ngựa kéo, xe ngựa, toa xe, xe đẩy
  • 駐車ちゅうしゃ
    đỗ xe
  • 下車げしゃ
    xuống xe (từ tàu, xe buýt, v.v.), xuống xe, ra khỏi (xe)
  • 乗用車じょうようしゃ
    xe (chở) khách, ô tô
  • 車庫しゃこ
    nhà để xe, kho (tàu, xe buýt, v.v.)
  • 車輪しゃりん
    bánh xe
  • 乗車じょうしゃ
    lên tàu (xe lửa, xe buýt, v.v.), lên xe
  • 停車ていしゃ
    sự dừng lại, dừng lại
  • 車掌しゃしょう
    nhân viên soát vé (tàu)
  • 歯車はぐるま
    bánh răng, bánh răng (trong một tổ chức, công ty, v.v.), bánh răng trong cỗ máy
  • 汽車きしゃ
    tàu hỏa, tàu hơi nước
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học