8 nét

đề cập, bang, nói, liên quan

Kunの.べる
Onジュツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 供述きょうじゅつ
    bản khai có tuyên thệ, lời khai
  • 述べるのべる
    nêu ra, diễn đạt, nói, đề cập
  • 記述きじゅつ
    mô tả, tài khoản
  • 詳述しょうじゅつ
    giải thích chi tiết
  • 陳述ちんじゅつ
    tuyên bố
  • 口述こうじゅつ
    chính tả, tuyên bố bằng lời
  • 叙述じょじゅつ
    mô tả
  • 述懐じゅっかい
    nói về (suy nghĩ, ký ức, v.v.), liên hệ (cảm xúc, hồi ức, v.v.), hồi ức, hồi tưởng
  • 公述こうじゅつ
    phát biểu tại một buổi điều trần công khai
  • 著述ちょじゅつ
    viết, sách, tác phẩm
  • 前述ぜんじゅつ
    nói trên, nêu trên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học