Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
11 néts
tuần
On
シュウ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
口
込
土
冂
Từ thông dụng
週刊
【しゅうかん】
ấn phẩm hàng tuần
毎週
【まいしゅう】
mỗi tuần
先週
【せんしゅう】
tuần trước, tuần trước
今週
【こんしゅう】
tuần này
週末
【しゅうまつ】
cuối tuần
来週
【らいしゅう】
tuần sau
週休
【しゅうきゅう】
ngày nghỉ hàng tuần
週間
【しゅうかん】
tuần
翌週
【よくしゅう】
tuần sau, tuần tới
Kanji
週