11 nét

tuần

Onシュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 週間しゅうかん
    tuần
  • 来週らいしゅう
    tuần sau
  • 週末しゅうまつ
    cuối tuần
  • 先週せんしゅう
    tuần trước
  • 今週こんしゅう
    tuần này
  • 毎週まいしゅう
    mỗi tuần
  • 週刊しゅうかん
    ấn phẩm hàng tuần
  • 週休しゅうきゅう
    ngày nghỉ hàng tuần
  • 一週間いっしゅうかん
    một tuần
  • 週明けしゅうあけ
    đầu tuần tới (thường là thứ Hai), đầu tuần tới
  • 翌週よくしゅう
    tuần sau, tuần tới
  • 前週ぜんしゅう
    tuần trước
  • 週内しゅうない
    vào cuối tuần này, trong tuần
  • 隔週かくしゅう
    cách tuần, mỗi hai tuần
  • 次週じしゅう
    tuần tới
  • 一週いっしゅう
    một tuần