15 nét

chuyển đổi, di chuyển, thay đổi

Kunうつ.る、うつ.す、みやこがえ
Onセン

Bộ thủ

西

Từ thông dụng

  • 左遷させん
    giáng chức, xuống hạng, sự suy thoái, di chuyển xuống
  • 変遷へんせん
    thay đổi, chuyển tiếp, thăng trầm
  • 遷都せんと
    di dời thủ đô, chuyển giao vốn
  • 遷宮せんぐう
    lắp đặt một vị thần trong một ngôi đền mới, chuyển giao một ngôi đền
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học