15 nét

chuyển đổi, di chuyển, thay đổi

Kunうつ.る、うつ.す、みやこがえ
Onセン

Bộ thủ

西

Từ thông dụng

  • 左遷させん
    giáng chức, xuống hạng, sự suy thoái, di chuyển xuống
  • 変遷へんせん
    thay đổi, chuyển tiếp, thăng trầm
  • 遷都せんと
    di dời thủ đô, chuyển giao vốn
  • 遷宮せんぐう
    lắp đặt một vị thần trong một ngôi đền mới, chuyển giao một ngôi đền