7 néts

quê hương, quốc gia, Nhật Bản

Kunくに
Onホウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 連邦れんぽう
    khối thịnh vượng chung, liên bang các bang, liên đoàn, liên minh
  • 邦人ほうじん
    Người Nhật Bản (đặc biệt là ở nước ngoài), đồng bào