Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
7 néts
ri, làng, nhà của cha mẹ, giải đấu
Kun
さと
On
リ
JLPT N2
Kanken 9
Bộ thủ
里
Từ thông dụng
千里
【せんり】
1000 ri, (a) khoảng cách xa
郷里
【きょうり】
quê hương, nơi sinh
里子
【さとご】
con nuôi, động vật nhận nuôi (ví dụ: thú cưng)
一里塚
【いちりづか】
cột mốc (cách nhau 1 ri)
Kanji
里