山里【やまざと】
làng nhỏ trên núi, làng núi
里子【さとご】
con nuôi, động vật nhận nuôi (ví dụ: thú cưng)
郷里【きょうり】
quê hương, nơi sinh
万里【ばんり】
hàng ngàn dặm
一里塚【いちりづか】
cột mốc (cách nhau 1 ri)
千里【せんり】
1000 ri, (a) khoảng cách xa
里帰り【さとがえり】
về nhà bố mẹ đẻ (của người đã kết hôn), ở rể, về nhà chồng lần đầu tiên, hồi hương, tạm thời trở về nhà (của người hầu)
里親【さとおや】
cha mẹ nuôi, người chăm sóc (thú cưng)
人里【ひとざと】
nơi ở của con người