Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
kim, ghim, ghim giấy, ngòi
Kun
はり
On
シン
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
金
十
Từ thông dụng
方針
【ほうしん】
chính sách, khóa học, kế hoạch (hành động), nguyên tắc, kim từ tính
針金
【はりがね】
dây điện
針路
【しんろ】
khóa học, hướng dẫn
羅針盤
【らしんばん】
la bàn
釣り針
【つりばり】
lưỡi câu
Kanji
針