10 nét

kim, ghim, ghim giấy, ngòi

Kunはり
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 方針ほうしん
    chính sách, khóa học, kế hoạch (hành động), nguyên tắc, kim từ tính
  • 針金はりがね
    dây điện
  • 指針ししん
    kim chỉ, kim đồng hồ, chỉ báo, con trỏ, chỉ mục, nguyên tắc chỉ đạo, hướng dẫn
  • 羅針盤らしんばん
    la bàn
  • 釣り針つりばり
    lưỡi câu
  • 針路しんろ
    khóa học, hướng dẫn
  • 針葉樹しんようじゅ
    cây lá kim
  • 縫い針ぬいばり
    kim khâu
  • 検針けんしん
    kiểm tra đồng hồ đo, đọc đồng hồ đo, phát hiện kim (trong quần áo, v.v.), kiểm tra kim tiêm