方針【ほうしん】
chính sách, khóa học, kế hoạch (hành động), nguyên tắc, kim từ tính
針金【はりがね】
dây điện
指針【ししん】
kim chỉ, kim đồng hồ, chỉ báo, con trỏ, chỉ mục, nguyên tắc chỉ đạo, hướng dẫn
羅針盤【らしんばん】
la bàn
釣り針【つりばり】
lưỡi câu
針路【しんろ】
khóa học, hướng dẫn
針葉樹【しんようじゅ】
cây lá kim
縫い針【ぬいばり】
kim khâu
検針【けんしん】
kiểm tra đồng hồ đo, đọc đồng hồ đo, phát hiện kim (trong quần áo, v.v.), kiểm tra kim tiêm