13 nét

sắt

Kunくろがね
Onテツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 地下鉄ちかてつ
    tàu điện ngầm
  • 鉄道てつどう
    đường sắt, vận tải đường sắt
  • 国鉄こくてつ
    đường sắt quốc gia, Đường sắt Quốc gia Nhật Bản (1949-1987)
  • 私鉄してつ
    đường sắt tư nhân
  • 鉄骨てっこつ
    khung thép, dầm thép
  • 鉄筋てっきん
    thanh thép cốt bê tông, thanh thép (sắt) cốt liệu, thép gia cường, bê tông cốt thép
  • 製鉄せいてつ
    sản xuất sắt
  • 鉄棒てつぼう
    thanh sắt, câu lạc bộ sắt, xà đơn (thể dục dụng cụ)
  • 鉄砲てっぽう
    súng, cọc gỗ mà đô vật đánh trong luyện tập, cá nóc
  • 鉄橋てっきょう
    cầu đường sắt, cầu sắt
  • 鋼鉄こうてつ
    thép
  • 鉄鋼てっこう
    sắt và thép
  • 鉄鉱てっこう
    quặng sắt
  • 製鉄所せいてつじょ
    xưởng luyện sắt, xưởng thép
  • 銑鉄せんてつ
    gang thép
  • 鉄製てっせい
    làm bằng sắt
  • 鉄板てっぱん
    tấm sắt, máy bay thép, chắc chắn rồi, người chiến thắng chắc chắn
  • 非鉄金属ひてつきんぞく
    kim loại màu
  • 鉄工てっこう
    rèn sắt, thợ sắt
  • 鉄則てっそく
    quy tắc bất di bất dịch, quy tắc bất khả xâm phạm, nguyên tắc bất biến, luật sắt
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học