14 nét

đồng

Kunあかがね
Onドウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 銅像どうぞう
    tượng đồng
  • 銅版画どうはんが
    khắc bản đồng, khắc axit
  • 青銅せいどう
    đồng đỏ
  • 銅山どうざん
    mỏ đồng
  • 銅板どうばん
    tấm đồng
  • 青銅器せいどうき
    đồ đồng
  • 白銅はくどう
    hợp kim niken và đồng
  • 銅鑼どら
    cồng chiêng, cái trống
  • 銅線どうせん
    dây đồng