14 nét

đồng xu, .01 yên, tiền

Kunぜに、すき
Onセン、ゼン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 銭湯せんとう
    nhà tắm công cộng
  • 釣り銭つりせん
    tiền thừa
  • 身銭みぜに
    tiền của chính mình
  • 日銭ひぜに
    thu nhập hàng ngày bằng tiền mặt, tiền trả góp hàng ngày
  • 小銭こぜに
    thay đổi nhỏ, tiền xu, một khoản tiền nhỏ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học