Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
17 nét
nồi, chảo, ấm đun nước
Kun
なべ
On
カ
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
金
口
冂
Từ thông dụng
中華鍋
【ちゅうかなべ】
vỉ nướng, Chảo xào Trung Quốc
土鍋
【どなべ】
nồi đất nung
鍋物
【なべもの】
hầm, thức ăn nấu trong nồi
Kanji
鍋