19 nét

gương, mỏ vịt, đầu thùng, cúng bánh giầy

Kunかがみ
Onキョウ、ケイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 眼鏡めがね
    kính mắt, kính đeo mắt, phán quyết, phân biệt đối xử, sự sáng suốt, cái nhìn sâu sắc
  • 望遠鏡ぼうえんきょう
    kính viễn vọng
  • 顕微鏡けんびきょう
    kính hiển vi
  • 双眼鏡そうがんきょう
    ống nhòm
  • 鏡台きょうだい
    tủ quần áo
  • 内視鏡ないしきょう
    nội soi
  • 電子顕微鏡でんしけんびきょう
    kính hiển vi điện tử
  • 電波望遠鏡でんぱぼうえんきょう
    kính viễn vọng vô tuyến
  • 万華鏡まんげきょう
    kính vạn hoa
  • 鏡面きょうめん
    bề mặt gương, bề mặt thấu kính
  • 老眼鏡ろうがんきょう
    kính đọc sách (viễn thị), kính lão
  • 反射鏡はんしゃきょう
    gương phản xạ
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học