Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
19 néts
gương, mỏ vịt, đầu thùng, cúng bánh giầy
Kun
かがみ
On
キョウ、ケイ
JLPT N1
Kanken 7
Bộ thủ
音
金
日
立
儿
Từ thông dụng
眼鏡
【めがね】
kính mắt, kính đeo mắt, phán quyết, phân biệt đối xử, sự sáng suốt, cái nhìn sâu sắc
望遠鏡
【ぼうえんきょう】
kính viễn vọng
顕微鏡
【けんびきょう】
kính hiển vi
双眼鏡
【そうがんきょう】
ống nhòm
鏡台
【きょうだい】
tủ quần áo
Kanji
鏡