Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
14 nét
tháp, tòa nhà cao tầng, cung điện
On
カク
JLPT N1
Kanken 5
Bộ thủ
口
門
夂
Từ thông dụng
閣下
【かっか】
ngài, bà Ngài
内閣
【ないかく】
nội các, bộ
閣僚
【かくりょう】
các bộ trưởng trong nội các
組閣
【そかく】
thành lập nội các
閣議
【かくぎ】
cuộc họp nội các
入閣
【にゅうかく】
tham gia nội các
内閣法制局
【ないかくほうせいきょく】
Cục Pháp chế Nội các
影の内閣
【かげのないかく】
nội các bóng tối
閣内
【かくない】
(trong) Tủ
内閣官房
【ないかくかんぼう】
Văn phòng Nội các
楼閣
【ろうかく】
tòa nhà nhiều tầng
倒閣
【とうかく】
lật đổ chính phủ
閣外
【かくがい】
bên ngoài Nội các
天守閣
【てんしゅかく】
tháp lâu đài, giữ, donjon
仏閣
【ぶっかく】
Chùa Phật giáo
内閣官房長官
【ないかくかんぼうちょうかん】
Chánh Văn phòng Nội các
持ち回り閣議
【もちまわりかくぎ】
tủ tròn
Kanji
閣