14 nét

tháp, tòa nhà cao tầng, cung điện

Onカク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 閣下かっか
    ngài, bà Ngài
  • 内閣ないかく
    nội các, bộ
  • 閣僚かくりょう
    các bộ trưởng trong nội các
  • 組閣そかく
    thành lập nội các
  • 閣議かくぎ
    cuộc họp nội các
  • 入閣にゅうかく
    tham gia nội các
  • 内閣法制局ないかくほうせいきょく
    Cục Pháp chế Nội các
  • 影の内閣かげのないかく
    nội các bóng tối
  • 閣内かくない
    (trong) Tủ
  • 内閣官房ないかくかんぼう
    Văn phòng Nội các
  • 楼閣ろうかく
    tòa nhà nhiều tầng
  • 倒閣とうかく
    lật đổ chính phủ
  • 閣外かくがい
    bên ngoài Nội các
  • 天守閣てんしゅかく
    tháp lâu đài, giữ, donjon
  • 仏閣ぶっかく
    Chùa Phật giáo
  • 内閣官房長官ないかくかんぼうちょうかん
    Chánh Văn phòng Nội các
  • 持ち回り閣議もちまわりかくぎ
    tủ tròn
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học