11 nét

sự kính trọng, theo dõi, đi cùng, chăm sóc

Onバイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 陪審員ばいしんいん
    thành viên bồi thẩm đoàn, bồi thẩm viên
  • 陪審ばいしん
    bồi thẩm đoàn