16 néts

lân cận

Kunとな.る、となり
Onリン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 隣国りんごく
    quốc gia láng giềng, quốc gia lân cận
  • 隣接りんせつ
    kề nhau, tính liền kề, được nối liền
  • 隣人りんじん
    hàng xóm, hàng xóm, khu phố, khu phố
  • 隣家りんか
    ngôi nhà lân cận
  • 善隣ぜんりん
    hàng xóm tốt, người hàng xóm tốt
  • 隣近所となりきんじょ
    hàng xóm, khu phố, khu vực lân cận
  • 隣村りんそん
    làng lân cận
  • 隣り合わせとなりあわせ
    liền kề nhau
  • 隣り合うとなりあう
    liền kề nhau, ngồi cạnh nhau
  • 両隣りょうどなり
    cả hai bên (bên trái và bên phải), cả hai người hàng xóm