隣国【りんごく】
quốc gia láng giềng, quốc gia lân cận
隣接【りんせつ】
kề nhau, tính liền kề, được nối liền
隣人【りんじん】
hàng xóm, hàng xóm, khu phố, khu phố
隣家【りんか】
ngôi nhà lân cận
善隣【ぜんりん】
hàng xóm tốt, người hàng xóm tốt
隣近所【となりきんじょ】
hàng xóm, khu phố, khu vực lân cận
隣村【りんそん】
làng lân cận
隣り合わせ【となりあわせ】
liền kề nhau
隣り合う【となりあう】
liền kề nhau, ngồi cạnh nhau
両隣【りょうどなり】
cả hai bên (bên trái và bên phải), cả hai người hàng xóm