Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
16 néts
lân cận
Kun
とな.る、となり
On
リン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
舛
米
夕
阡
Từ thông dụng
隣国
【りんごく】
quốc gia láng giềng, quốc gia lân cận
隣接
【りんせつ】
kề nhau, tính liền kề, được nối liền
隣人
【りんじん】
hàng xóm, hàng xóm, khu phố, khu phố
隣家
【りんか】
ngôi nhà lân cận
隣り合う
【となりあう】
liền kề nhau, ngồi cạnh nhau
隣り合わせ
【となりあわせ】
liền kề nhau
Kanji
隣