隣人【りんじん】
hàng xóm, khu phố
隣家【りんか】
ngôi nhà lân cận
隣り合わせ【となりあわせ】
liền kề nhau
隣り合う【となりあう】
liền kề nhau, ngồi cạnh nhau
隣国【りんごく】
quốc gia láng giềng, quốc gia lân cận
隣接【りんせつ】
kề nhau, tính liền kề, được nối liền
善隣【ぜんりん】
hàng xóm tốt, người hàng xóm tốt
隣室【りんしつ】
phòng bên cạnh hoặc liền kề
隣近所【となりきんじょ】
hàng xóm, khu phố, khu vực lân cận
隣組【となりぐみ】
hiệp hội khu phố (thành lập tại Nhật Bản năm 1940), hiệp hội khu phố
隣席【りんせき】
ghế bên cạnh, ghế liền kề
隣村【りんそん】
làng lân cận
両隣【りょうどなり】
cả hai bên (bên trái và bên phải), cả hai người hàng xóm