12 nét

tuyển dụng, thuê

Kunやと.う
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 雇うやとう
    sử dụng, thuê, thuê bao
  • 解雇かいこ
    sa thải (một nhân viên), xuất viện, sa thải
  • 雇用こよう
    việc làm, thuê
  • 雇い主やといぬし
    nhà tuyển dụng
  • 日雇いひやとい
    việc làm hàng ngày, thuê theo ngày, lao động thời vụ
  • 完全雇用かんぜんこよう
    toàn dụng lao động
  • 雇いやとい
    nhân viên, việc làm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học