12 nét

tuyển dụng, thuê

Kunやと.う
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 雇うやとう
    sử dụng, thuê, thuê bao
  • 解雇かいこ
    sa thải (một nhân viên), xuất viện, sa thải
  • 雇用こよう
    việc làm, thuê
  • 雇い主やといぬし
    nhà tuyển dụng
  • 日雇いひやとい
    việc làm hàng ngày, thuê theo ngày, lao động thời vụ
  • 完全雇用かんぜんこよう
    toàn dụng lao động
  • 雇いやとい
    nhân viên, việc làm