Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
12 nét
tuyển dụng, thuê
Kun
やと.う
On
コ
JLPT N2
Kanken 3
Bộ thủ
戸
隹
一
尸
Từ thông dụng
雇う
【やとう】
sử dụng, thuê, thuê bao
解雇
【かいこ】
sa thải (một nhân viên), xuất viện, sa thải
雇用
【こよう】
việc làm, thuê
雇い主
【やといぬし】
nhà tuyển dụng
日雇い
【ひやとい】
việc làm hàng ngày, thuê theo ngày, lao động thời vụ
完全雇用
【かんぜんこよう】
toàn dụng lao động
雇い
【やとい】
nhân viên, việc làm
Kanji
雇