発電【はつでん】
phát điện, gửi một bức điện tín, đánh điện tín
発電所【はつでんしょ】
nhà máy điện, nhà máy điện
停電【ていでん】
mất điện
公衆電話【こうしゅうでんわ】
điện thoại công cộng, điện thoại công cộng
乾電池【かんでんち】
pin khô, pin
祝電【しゅくでん】
bức điện chúc mừng
懐中電灯【かいちゅうでんとう】
đèn pin
外電【がいでん】
điện tín nước ngoài
終電【しゅうでん】
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
弔電【ちょうでん】
bức điện chia buồn
蓄電池【ちくでんち】
ắc quy lưu trữ