13 nét

điện

Onデン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 携帯電話けいたいでんわ
    điện thoại di động
  • 家電かでん
    thiết bị gia dụng (điện), đồ gia dụng, điện tử tiêu dùng
  • 発電はつでん
    phát điện, gửi một bức điện tín, đánh điện tín
  • 発電所はつでんしょ
    nhà máy điện
  • 公衆電話こうしゅうでんわ
    điện thoại công cộng
  • 太陽電池たいようでんち
    pin mặt trời
  • 乾電池かんでんち
    pin khô, pin
  • 送電そうでん
    truyền tải điện, cung cấp điện, nguồn điện
  • 発電機はつでんき
    máy phát điện
  • 電源開発でんげんかいはつ
    phát triển các nguồn năng lượng điện
  • 配電はいでん
    phân phối điện
  • 心電図しんでんず
    điện tâm đồ, Điện tâm đồ
  • 祝電しゅくでん
    bức điện chúc mừng
  • 打電だでん
    gửi một bức điện tín, điện báo
  • 懐中電灯かいちゅうでんとう
    đèn pin
  • 電算でんそろ
    máy tính điện tử kết hợp với bàn tính soroban
  • 外電がいでん
    điện tín nước ngoài
  • 終電しゅうでん
    chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
  • 電子顕微鏡でんしけんびきょう
    kính hiển vi điện tử
  • 電話口でんわぐち
    ống nghe điện thoại, ống nói điện thoại, gọi điện thoại, nhận cuộc gọi điện thoại
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học