携帯電話【けいたいでんわ】
điện thoại di động
電子音【でんしおん】
âm thanh điện tử
停電【ていでん】
mất điện
留守電【るすでん】
máy trả lời tự động
充電【じゅうでん】
sạc điện, điện khí hóa
お電話【おでんわ】
cuộc gọi điện thoại, điện thoại
発電【はつでん】
phát điện, gửi một bức điện tín, đánh điện tín
発電所【はつでんしょ】
nhà máy điện
乾電池【かんでんち】
pin khô, pin
祝電【しゅくでん】
bức điện chúc mừng
終電【しゅうでん】
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
懐中電灯【かいちゅうでんとう】
đèn pin
外電【がいでん】
điện tín nước ngoài
家電【かでん】
thiết bị gia dụng (điện), đồ gia dụng, điện tử tiêu dùng
公衆電話【こうしゅうでんわ】
điện thoại công cộng
弔電【ちょうでん】
bức điện chia buồn
太陽電池【たいようでんち】
pin mặt trời
蓄電池【ちくでんち】
ắc quy lưu trữ
送電【そうでん】
truyền tải điện, cung cấp điện, nguồn điện
発電機【はつでんき】
máy phát điện