Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
17 néts
băng giá
Kun
しも
On
ソウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
雨
木
目
Từ thông dụng
霜降り
【しもふり】
lốm đốm trắng, muối tiêu, vân mỡ (của thịt bò), nhúng qua nước sôi và sau đó nước lạnh (của cá, gà, động vật có vỏ, v.v.), hình thành sương giá
Kanji
霜