駅前【えきまえ】
trước một nhà ga
駅伝【えきでん】
cuộc đua tiếp sức đường dài, xe ngựa chở khách, ngựa trạm
宿駅【しゅくえき】
trạm chuyển tiếp, bưu cục, sân khấu
駅員【えきいん】
nhân viên nhà ga
駅弁【えきべん】
cơm hộp mua ở ga (thường là đặc sản địa phương), tư thế tình dục mà một người đứng đỡ người kia
駅舎【えきしゃ】
tòa nhà ga
駅頭【えきとう】
khu vực nhà ga, trước một nhà ga, (tại một) nhà ga
駅長【えきちょう】
trưởng ga
終着駅【しゅうちゃくえき】
nhà ga cuối cùng