11 néts

Kunうお、さかな、-ざかな
Onギョ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 魚類ぎょるい
  • 鮮魚せんぎょ
    cá tươi
  • 魚屋さかなや
    chợ cá, người buôn cá, người bán cá
  • 魚雷ぎょらい
    ngư lôi
  • 魚市場うおいちば
    chợ cá
  • 魚群ぎょぐん
    đàn cá
  • 魚介ぎょかい
    sản phẩm thủy sản, hải sản, cá và hải sản có vỏ
  • 魚肉ぎょにく
    thịt cá