Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
11 néts
cá
Kun
うお、さかな、-ざかな
On
ギョ
JLPT N4
Kanken 9
Bộ thủ
魚
田
杰
Từ thông dụng
魚類
【ぎょるい】
cá
鮮魚
【せんぎょ】
cá tươi
魚屋
【さかなや】
chợ cá, người buôn cá, người bán cá
魚雷
【ぎょらい】
ngư lôi
魚市場
【うおいちば】
chợ cá
魚群
【ぎょぐん】
đàn cá
魚介
【ぎょかい】
sản phẩm thủy sản, hải sản, cá và hải sản có vỏ
魚肉
【ぎょにく】
thịt cá
Kanji
魚