人魚【にんぎょ】
người cá, người cá nam
魚雷【ぎょらい】
ngư lôi
魚屋【さかなや】
chợ cá, người buôn cá, người bán cá
魚市場【うおいちば】
chợ cá
魚群【ぎょぐん】
đàn cá
魚介類【ぎょかいるい】
sản phẩm biển, hải sản, cá và hải sản có vỏ
稚魚【ちぎょ】
rán, cá non, cá giống
魚類【ぎょるい】
cá
魚介【ぎょかい】
sản phẩm thủy sản, hải sản, cá và hải sản có vỏ
熱帯魚【ねったいぎょ】
cá nhiệt đới
魚肉【ぎょにく】
thịt cá
鮮魚【せんぎょ】
cá tươi
淡水魚【たんすいぎょ】
cá nước ngọt
小魚【こざかな】
cá nhỏ, chiên
焼き魚【やきざかな】
cá nướng
川魚【かわうお】
cá sông, cá nước ngọt
魚釣り【さかなつり】
câu cá
活魚【かつぎょ】
cá sống và động vật có vỏ (được giữ trong bể tại nhà hàng)
幼魚【ようぎょ】
cá con
魚河岸【うおがし】
chợ cá ven sông