野鳥【やちょう】
chim hoang dã
白鳥【はくちょう】
thiên nga (chi Cygnus), thiên nga con, chim lông trắng
渡り鳥【わたりどり】
chim di cư
小鳥【ことり】
chim nhỏ
鳥居【とりい】
torii, Cổng torii của đền thờ Shinto
一石二鳥【いっせきにちょう】
một mũi tên trúng hai đích
焼き鳥【やきとり】
yakitori, gà xiên nướng (hoặc đôi khi là nội tạng bò hoặc heo), chim nướng xiên (đặc biệt là chim sẻ), không thắng được ván nào trong nửa trận đấu
花鳥【かちょう】
hoa và chim