11 nét

chim, gà

Kunとり
Onチョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 小鳥ことり
    chim nhỏ
  • 白鳥はくちょう
    thiên nga (chi Cygnus), thiên nga con, chim lông trắng
  • 鳥居とりい
    torii, Cổng torii của đền thờ Shinto
  • 焼き鳥やきとり
    yakitori, gà xiên nướng (hoặc đôi khi là nội tạng bò hoặc heo), chim nướng xiên (đặc biệt là chim sẻ), không thắng được ván nào trong nửa trận đấu
  • 野鳥やちょう
    chim hoang dã
  • 花鳥かちょう
    hoa và chim
  • 鳥類ちょうるい
    chim
  • 渡り鳥わたりどり
    chim di cư
  • 水鳥みずとり
    chim nước, chim ven biển
  • 鳥獣ちょうじゅう
    chim và động vật hoang dã, động vật hoang dã
  • 一石二鳥いっせきにちょう
    một mũi tên trúng hai đích
  • 千鳥ちどり
    chim choi choi
  • 海鳥うみどり
    chim biển
  • 親鳥おやどり
    chim bố mẹ
  • 愛鳥あいちょう
    chim cảnh
  • 閑古鳥かんこどり
    chim cu gáy
  • 保護鳥ほごちょう
    chim được bảo vệ
  • 成鳥せいちょう
    chim trưởng thành
  • 鳥肌とりはだ
    da gà, nổi da gà
  • 不死鳥ふしちょう
    phượng hoàng