17 nét

tuổi

Kunよわい、とし
Onレイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 年齢ねんれい
    tuổi, năm
  • 高齢こうれい
    tuổi cao, tuổi già
  • 高齢者こうれいしゃ
    người già, người cao tuổi
  • 学齢がくれい
    tuổi đi học
  • 老齢ろうれい
    tuổi già, tuổi cao
  • 年齢層ねんれいそう
    độ tuổi, nhóm tuổi
  • 樹齢じゅれい
    tuổi của cây
  • 適齢てきれい
    độ tuổi phù hợp
  • 加齢かれい
    lão hóa, thêm vào tuổi của một người
  • 満年齢まんねんれい
    tuổi (biểu thị theo phong cách phương Tây, đếm các năm đã hoàn thành đầy đủ)