8 nét

sữa, ngực

Kunちち、ち
Onニュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 牛乳ぎゅうにゅう
    sữa (bò)
  • 乳首ちくび
    núm vú, trà
  • 乳児にゅうじ
    trẻ sơ sinh (dưới 1 tuổi), em bé bú mẹ
  • 豆乳とうにゅう
    sữa đậu nành
  • 乳幼児にゅうようじ
    trẻ sơ sinh, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • 乳製品にゅうせいひん
    sản phẩm từ sữa
  • 母乳ぼにゅう
    sữa mẹ
  • 鍾乳洞しょうにゅうどう
    hang động đá vôi
  • 搾乳さくにゅう
    vắt sữa (một con bò, dê, v.v.), hút sữa, biểu hiện sữa
  • 乳房ちぶさ
    ngực, bầu vú
  • 乳牛にゅうぎゅう
    bò sữa, con bò sữa
  • 授乳じゅにゅう
    cho con bú, điều dưỡng, bú
  • 乳業にゅうぎょう
    ngành công nghiệp sữa
  • 離乳食りにゅうしょく
    thức ăn cho trẻ em
  • 乳酸にゅうさん
    axit lactic
  • 乳母うば
    bà vú, bà mẹ đang cho con bú
  • 乳酸菌にゅうさんきん
    vi khuẩn lactic-acid
  • 乳液にゅうえき
    mủ cây, sữa dưỡng thể
  • 生乳せいにゅう
    sữa tươi
  • 哺乳類ほにゅうるい
    động vật có vú
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học