13 nét

nhà tài trợ, tổ chức (một cuộc họp), tổ chức (một bữa tối)

Kunもよう.す、もよお.す
Onサイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 開催かいさい
    tổ chức, mở cửa, tổ chức (ví dụ: Thế vận hội)
  • 主催しゅさい
    sự bảo trợ, khuyến mãi, tổ chức, lưu trữ, dàn dựng
  • 催しもよおし
    sự kiện, lễ hội, hàm, buổi tụ họp xã hội, điềm lành, mở, tổ chức (một cuộc họp)
  • 催すもよおす
    tổ chức (một sự kiện), tổ chức (một bữa tối, bữa tiệc, v.v.), cảm thấy, có dấu hiệu của
  • 催促さいそく
    nhấn, thúc giục, đòi hỏi, nhu cầu
  • 共催きょうさい
    tài trợ chung (cho một sự kiện), đồng tài trợ, đồng tổ chức
  • 催眠さいみん
    thôi miên
  • 催涙さいるい
    gây chảy nước mắt
  • 催し物もよおしもの
    chương trình giải trí, sự kiện đặc biệt, triển lãm, trò giải trí, điểm tham quan
  • 催眠術さいみんじゅつ
    thôi miên
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học