4 nét

sáu

Kunむ、む.つ、むっ.つ、むい
Onロク、リク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 六十四分音符ろくじゅうしぶおんぷ
    Nốt thứ 64, hemidemisemiquaver, nốt móc ba chấm rưỡi
  • 十六じゅうろく
    16, mười sáu
  • 六角ろっかく
    hình lục giác
  • 四六時中しろくじちゅう
    suốt ngày đêm, ngày và đêm
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học