4 nét

sáu

Kunむ、む.つ、むっ.つ、むい
Onロク、リク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 六十四分音符ろくじゅうしぶおんぷ
    Nốt thứ 64, hemidemisemiquaver, nốt móc ba chấm rưỡi
  • 十六じゅうろく
    16, mười sáu
  • 六角ろっかく
    hình lục giác
  • 四六時中しろくじちゅう
    suốt ngày đêm, ngày và đêm