Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Jōyō kanji
4 nét
sáu
Kun
む、む.つ、むっ.つ、むい
On
ロク、リク
JLPT N5
Kanken 10
Bộ thủ
ハ
亠
Từ thông dụng
六十四分音符
【ろくじゅうしぶおんぷ】
Nốt thứ 64, hemidemisemiquaver, nốt móc ba chấm rưỡi
十六
【じゅうろく】
16, mười sáu
六角
【ろっかく】
hình lục giác
四六時中
【しろくじちゅう】
suốt ngày đêm, ngày và đêm
Kanji
六