劇場【げきじょう】
nhà hát, nhà hát kịch
演劇【えんげき】
kịch, nhà hát, nhà hát, chơi
悲劇【ひげき】
bi kịch, bi kịch, vở bi kịch, bi kịch, tai họa, thảm họa
歌劇【かげき】
opera
喜劇【きげき】
hài kịch, chương trình hài hước
劇的【げきてき】
kịch tính, thú vị, cảm động, cực đoan
劇薬【げきやく】
thuốc mạnh, thuốc độc mạnh
剣劇【けんげき】
đấu kiếm, kịch samurai