15 nét

kịch, chơi

Onゲキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 悲劇ひげき
    bi kịch, vở bi kịch, tai họa, thảm họa
  • 劇場げきじょう
    nhà hát, nhà hát kịch
  • 演劇えんげき
    kịch, nhà hát, chơi
  • 喜劇きげき
    hài kịch, chương trình hài hước
  • 劇的げきてき
    kịch tính, thú vị, cảm động, cực đoan
  • 劇団げきだん
    đoàn kịch, công ty sân khấu
  • 歌劇かげき
    opera
  • 時代劇じだいげき
    vở kịch lịch sử, phim chính kịch lịch sử
  • 劇薬げきやく
    thuốc mạnh, thuốc độc mạnh
  • 劇作げきさく
    viết kịch bản
  • 国立劇場こくりつげきじょう
    nhà hát quốc gia
  • 新劇しんげき
    Shingeki, tấn công, phong trào kịch mới
  • 劇画げきが
    truyện tranh với câu chuyện kịch tính
  • 剣劇けんげき
    đấu kiếm, kịch samurai
  • 観劇かんげき
    đi xem kịch
  • 京劇きょうげき
    Kinh kịch Trung Quốc cổ điển
  • 劇映画げきえいが
    phim chính kịch
  • 惨劇さんげき
    bi kịch, sự kiện bi thảm
  • 悲劇的ひげきてき
    bi thảm
  • 劇中げきちゅう
    trong một vở kịch
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học