Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
7 néts
trứng, noãn, sinh ra, cá hồi trắng
Kun
たまご
On
ラン
JLPT N2
Kanken 5
Bộ thủ
ノ
卜
丶
卩
Từ thông dụng
産卵
【さんらん】
đẻ trứng, sự sinh sản
卵巣
【らんそう】
buồng trứng
鶏卵
【けいらん】
trứng gà
卵管
【らんかん】
ống dẫn trứng, ống dẫn trứng
卵形
【らんけい】
hình bầu dục, hình quả trứng
Kanji
卵