7 nét

trứng, noãn, sinh ra, cá hồi trắng

Kunたまご
Onラン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 卵形らんけい
    hình bầu dục, hình quả trứng
  • 鶏卵けいらん
    trứng gà
  • 卵管らんかん
    ống dẫn trứng
  • 産卵さんらん
    đẻ trứng, sự sinh sản
  • 受精卵じゅせいらん
    trứng đã thụ tinh, trứng thụ tinh
  • 卵子らんし
    noãn bào, noãn, tế bào trứng
  • 卵巣らんそう
    buồng trứng
  • 卵黄らんおう
    lòng đỏ trứng
  • 卵白らんぱく
    lòng trắng trứng, albumin
  • 排卵誘発剤はいらんゆうはつざい
    thuốc kích thích rụng trứng
  • 排卵はいらん
    rụng trứng
  • 生卵なまたまご
    trứng sống
  • 卵焼きたまごやき
    trứng cuộn, trứng chiên, chảo chiên để làm trứng cuộn
  • 卵胞らんぽう
    (nang) buồng trứng
  • 一卵性双生児いちらんせいそうせいじ
    cặp song sinh giống hệt nhau