5 néts

cụm từ, mệnh đề, câu, đoạn văn, quầy cho haiku

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 俳句はいく
    haiku, Thơ haiku
  • 文句もんく
    khiếu nại, cằn nhằn, phản đối, cụm từ, từ ngữ, biểu hiện
  • 語句ごく
    từ ngữ, cụm từ
  • 節句せっく
    lễ hội theo mùa
  • 美辞麗句びじれいく
    lời hoa mỹ, hoa mỹ tu từ
  • 句読点くとうてん
    dấu chấm câu
  • 慣用句かんようく
    thành ngữ, cụm từ cố định, thành ngữ