文句【もんく】
khiếu nại, cằn nhằn, phản đối, cụm từ, từ ngữ, biểu hiện
俳句【はいく】
haiku, Thơ haiku
節句【せっく】
lễ hội theo mùa
句読点【くとうてん】
dấu chấm câu
慣用句【かんようく】
thành ngữ, cụm từ cố định
語句【ごく】
từ ngữ, cụm từ
句集【くしゅう】
tập thơ haiku
美辞麗句【びじれいく】
lời hoa mỹ, hoa mỹ tu từ
絶句【ぜっく】
mất lời, trở nên không nói nên lời, tuyệt cú
字句【じく】
cách diễn đạt, từ và cụm từ, cách biểu đạt, mã thông báo
一句【いっく】
cụm từ (câu thơ, dòng), một bài thơ haiku
句会【くかい】
hội tụ của các nhà thơ haiku
決まり文句【きまりもんく】
cụm từ cố định, cụm từ thông dụng, biểu thức thông thường, cách diễn đạt thông thường, rập khuôn, câu sáo rỗng
連句【れんく】
câu thơ liên kết, cặp câu
詩句【しく】
câu thơ
名句【めいく】
câu nói nổi tiếng, lưu ý haiku
警句【けいく】
châm ngôn, Lời nói dí dỏm, lời nói dí dỏm
甚句【じんく】
bài hát sôi động, điệu nhảy sôi động
殺し文句【ころしもんく】
kết luận, lời tán tỉnh, lời nói ngọt ngào, cụm từ nói, câu nói làm ai đó thay đổi suy nghĩ, đặc biệt trong các mối quan hệ cá nhân
発句【ほっく】
câu thơ đầu 17 âm tiết của một bài renga, haiku, dòng năm âm tiết đầu tiên của một bài tanka