12 néts

nghề nghiệp, trại, thực hiện, xây dựng, tiến hành (kinh doanh)

Kunいとな.む、いとな.み
Onエイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 経営けいえい
    quản lý, hoạt động, vận hành (một doanh nghiệp), tiến hành
  • 営業えいぎょう
    kinh doanh, thương mại, hoạt động, bán hàng
  • 運営うんえい
    quản lý, quản lý, hoạt động
  • 国営こくえい
    quản lý chính phủ, quản lý trạng thái
  • 陣営じんえい
    phe nhóm, phe phái (của một đảng), trại quân đội, trại tạm trú, trại lính
  • 公営こうえい
    quản lý công cộng
  • 自営じえい
    tự kinh doanh, kinh doanh tự thân
  • 営利えいり
    kiếm tiền, thương mại hóa, thương mại hóa
  • 営むいとなむ
    điều hành (một doanh nghiệp), vận hành, tiến hành, hành nghề, thực hiện, sống, cử hành (một nghi lễ Phật giáo hoặc Thần đạo)
  • 営繕えいぜん
    bảo trì và sửa chữa, bảo trì (thiết bị)