Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Jōyō kanji
16 néts
tường, niêm mạc (dạ dày), hàng rào
Kun
かべ
On
ヘキ
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
口
十
辛
土
立
尸
Từ thông dụng
障壁
【しょうへき】
tường bao quanh, hàng rào ranh giới, chướng ngại vật, rào cản
壁画
【へきが】
bích họa, bức tranh tường
岸壁
【がんぺき】
quay, bến tàu, đường bờ biển như tường, vách đá
壁紙
【かべがみ】
hình nền, hình nền máy tính
Kanji
壁